Có 2 kết quả:
悬殊 xuán shū ㄒㄩㄢˊ ㄕㄨ • 懸殊 xuán shū ㄒㄩㄢˊ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) widely different
(2) large disparity
(2) large disparity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) widely different
(2) large disparity
(2) large disparity
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0